STT | Mã số | Tên | Cơ quan ban hành | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1.000078 | Thông báo khai báo vũ khí thô sơ tại Công an xã, phường, thị trấn | Bộ Công an | Công an Xã | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
2 | 1.000117 | Cấp lại chứng chỉ quản lý vũ khí, vật liệu nổ quân dụng, công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
3 | 1.000197 | Cấp đổi Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
4 | 1.000308 | Cấp, cấp đổi chứng chỉ quản lý vũ khí, vật liệu nổ quân dụng, công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
5 | 1.000313 | Cấp lại Giấy chứng nhận sử dụng vũ khí, công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
6 | 1.000317 | Cấp, cấp đổi Giấy chứng nhận sử dụng vũ khí, công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
7 | 1.000323 | Đề nghị huấn luyện về quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ quân dụng, công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
8 | 1.000325 | Đề nghị xác nhận tình trạng vũ khí, công cụ hỗ trợ đã mất tính năng, tác dụng để triển lãm, trưng bày hoặc làm đạo cụ trong hoạt động văn hóa, nghệ thuật tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
9 | 1.000326 | Đề nghị làm mất tính năng, tác dụng của vũ khí, công cụ hỗ trợ để triển lãm, trưng bày hoặc làm đạo cụ trong hoạt động văn hóa, nghệ thuật tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
10 | 1.000328 | Cấp Giấy phép trang bị, giấy phép sử dụng vũ khí, công cụ hỗ trợ để triển lãm, trưng bày hoặc làm đạo cụ trong hoạt động văn hóa, nghệ thuật tại Phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
11 | 1.000330 | Thu hồi vũ khí, vật liệu nổ quân dụng, công cụ hỗ trợ và giấy phép, giấy xác nhận, giấy chứng nhận, chứng chỉ về quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, tiền chất thuốc nổ, công cụ hỗ trợ tại Phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
12 | 1.000331 | Cấp Giấy phép sửa chữa công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
13 | 1.000332 | Cấp Giấy phép vận chuyển công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
14 | 1.000334 | Cấp lại Giấy xác nhận đăng ký công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
15 | 1.000335 | Cấp Giấy xác nhận đăng ký công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
16 | 1.000374 | Cấp Giấy phép trang bị vũ khí quân dụng tại Phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
17 | 2.000152 | Cấp lại Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
18 | 1.000428 | Cấp Giấy phép vận chuyển vũ khí tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
19 | 1.000445 | Cấp Giấy phép trang bị vũ khí thể thao tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
20 | 1.000468 | Cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ tại Phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
21 | 1.000484 | Cấp Giấy phép trang bị công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
22 | 1.000498 | Điều chỉnh Giấy phép vận chuyển tiền chất thuốc nổ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
23 | 1.000505 | Cấp đổi Giấy phép sử dụng vũ khí quân dụng tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
24 | 1.000515 | Cấp Giấy phép vận chuyển tiền chất thuốc nổ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
25 | 1.000519 | Cấp Giấy phép sử dụng vũ khí quân dụng tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
26 | 1.000537 | Điều chỉnh Giấy phép vận chuyển vật liệu nổ công nghiệp tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
27 | 1.000554 | Cấp Giấy phép vận chuyển vật liệu nổ công nghiệp tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
28 | 1.000717 | Thông báo khai báo vũ khí thô sơ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
29 | 1.000720 | Cấp Giấy phép trang bị vũ khí thô sơ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
30 | 1.000723 | Cấp lại Giấy phép sử dụng vũ khí thể thao tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
31 | 1.000727 | Cấp đổi Giấy phép sử dụng vũ khí thể thao tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
32 | 1.000731 | Cấp Giấy phép sử dụng vũ khí thể thao tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
33 | 1.000962 | Cấp lại Giấy phép sử dụng vũ khí quân dụng tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
34 | 1.002777 | Cấp Giấy phép vận chuyển vật liệu nổ quân dụng tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
35 | 1.002785 | Cấp Giấy phép sửa chữa vũ khí tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
36 | 3.000246 | Cấp Giấy phép vận chuyển pháo hoa để kinh doanh (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Công an tỉnh | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |