STT | Mã số | Tên | Cơ quan ban hành | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2.001773 | Cấp giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy Công an tỉnh | Phòng cháy, chữa cháy |
2 | 3.000023 | Cấp đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy Công an tỉnh | Phòng cháy, chữa cháy |
3 | 1.001416 | Cấp Chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy Công an tỉnh | Phòng cháy, chữa cháy |
4 | 1.001425 | Nghiệm thu về phòng cháy và chữa cháy (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy Công an tỉnh | Phòng cháy, chữa cháy |
5 | 1.003217 | Phê duyệt Phương án chữa cháy của cơ sở (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy Công an tỉnh | Phòng cháy, chữa cháy |
6 | 1.003470 | Cấp lại giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy Công an tỉnh | Phòng cháy, chữa cháy |
7 | 2.001776 | Cấp Chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ cứu nạn, cứu hộ (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy Công an tỉnh | Phòng cháy, chữa cháy |
8 | 1.009435 | Cấp lại giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy Công an tỉnh | Phòng cháy, chữa cháy |
9 | 1.009896 | Thẩm duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa cháy (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy Công an tỉnh | Phòng cháy, chữa cháy |
10 | 1.009897 | Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm về cháy, nổ thuộc loại 1, loại 2, loại 3, loại 4 và loại 9 bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, trên đường thủy nội địa (trừ vật liệu nổ công nghiệp) (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy Công an tỉnh | Phòng cháy, chữa cháy |
11 | 1.009898 | Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm về cháy, nổ thuộc loại 1, loại 2, loại 3, loại 4 và loại 9 bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, trên đường thủy nội địa (trừ vật liệu nổ công nghiệp) (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy Công an tỉnh | Phòng cháy, chữa cháy |
12 | 1.009900 | Phục hồi hoạt động của cơ sở, phương tiện giao thông cơ giới, hộ gia đình và cá nhân (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy Công an tỉnh | Phòng cháy, chữa cháy |
13 | 1.009902 | Cấp lại Chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ cứu nạn, cứu hộ (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy Công an tỉnh | Phòng cháy, chữa cháy |
14 | 1.009903 | Cấp Giấy chứng nhận kiểm định phương tiện phòng cháy và chữa cháy (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy Công an tỉnh | Phòng cháy, chữa cháy |
15 | 1.009905 | Cấp Chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy | Bộ Công an | Công an huyện | Phòng cháy, chữa cháy |
16 | 1.009907 | Cấp lại Chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Phòng cháy, chữa cháy |
17 | 1.009908 | Phê duyệt phương án chữa cháy của cơ sở (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Phòng cháy, chữa cháy |
18 | 1.009909 | Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm về cháy, nổ thuộc loại 1, loại 2, loại 3, loại 4 và loại 9 bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, trên đường thủy nội địa (trừ vật liệu nổ công nghiệp) (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Phòng cháy, chữa cháy |
19 | 1.009910 | Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm về cháy, nổ thuộc loại 1, loại 2, loại 3, loại 4 và loại 9 bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, trên đường thủy nội địa (trừ vật liệu nổ công nghiệp) (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Phòng cháy, chữa cháy |
20 | 1.009912 | Phục hồi hoạt động của cơ sở, phương tiện giao thông cơ giới, hộ gia đình và cá nhân (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Phòng cháy, chữa cháy |
21 | 1.009913 | Phục hồi hoạt động của cơ sở, phương tiện giao thông cơ giới, hộ gia đình và cá nhân (thực hiện tại cấp xã) | Bộ Công an | Ủy ban nhân dân cấp xã | Phòng cháy, chữa cháy |
22 | 1.012445 | Cấp chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ về cứu nạn, cứu hộ (thực hiện tại Công an cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Phòng cháy, chữa cháy |
23 | 1.012446 | Cấp lại chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ về cứu nạn, cứu hộ (thực hiện tại Công an cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Phòng cháy, chữa cháy |
24 | 1.012467 | Cấp Chứng chỉ hành nghề tư vấn về phòng cháy và chữa cháy thực hiện tại cấp tỉnh | Bộ Công an | Công an Tỉnh | Phòng cháy, chữa cháy |
25 | 1.012468 | Cấp đổi Chứng chỉ hành nghề tư vấn về phòng cháy và chữa cháy thực hiện tại cấp tỉnh | Bộ Công an | Công an Tỉnh | Phòng cháy, chữa cháy |
26 | 1.012469 | Cấp lại Chứng chỉ hành nghề tư vấn về phòng cháy và chữa cháy thực hiện tại cấp tỉnh | Bộ Công an | Công an Tỉnh | Phòng cháy, chữa cháy |