STT | Mã số | Tên | Cơ quan ban hành | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1.002755 | Gia hạn tạm trú | Bộ Công an | Công an Xã | Đăng ký, quản lý cư trú |
2 | 2.001159 | Thông báo lưu trú | Bộ Công an | Công an Xã | Đăng ký, quản lý cư trú |
3 | 1.003197 | Xóa đăng ký thường trú | Bộ Công an | Công an Xã | Đăng ký, quản lý cư trú |
4 | 1.003677 | Khai báo tạm vắng | Bộ Công an | Công an Xã | Đăng ký, quản lý cư trú |
5 | 1.004194 | Đăng ký tạm trú | Bộ Công an | Công an Xã | Đăng ký, quản lý cư trú |
6 | 1.004222 | Đăng ký thường trú | Bộ Công an | Công an Xã | Đăng ký, quản lý cư trú |
7 | 1.010028 | Xóa đăng ký tạm trú | Bộ Công an | Công an Xã | Đăng ký, quản lý cư trú |
8 | 1.010038 | Tách hộ | Bộ Công an | Công an Xã | Đăng ký, quản lý cư trú |
9 | 1.010039 | Điều chỉnh thông tin về cư trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú | Bộ Công an | Công an Xã | Đăng ký, quản lý cư trú |
10 | 1.010040 | Khai báo thông tin về cư trú đối với người chưa đủ điều kiện đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú | Bộ Công an | Công an Xã | Đăng ký, quản lý cư trú |
11 | 1.010041 | Xác nhận thông tin về cư trú | Bộ Công an | Công an Xã | Đăng ký, quản lý cư trú |