STT | Mã số | Tên | Cơ quan ban hành | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2.000200 | Cấp thẻ căn cước cho người từ đủ 14 tuổi trở lên (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cấp, quản lý căn cước |
2 | 2.000377 | Cấp lại thẻ căn cước (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Cấp, quản lý căn cước |
3 | 2.000408 | Cấp đổi thẻ căn cước (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Cấp, quản lý căn cước |
4 | 2.000677 | Cấp xác nhận số chứng minh nhân dân 09 số, số định danh cá nhân (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Cấp, quản lý căn cước |
5 | 2.001177 | Cấp thẻ căn cước cho người từ đủ 14 tuổi trở lên (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Cấp, quản lý căn cước |
6 | 2.001178 | Cấp xác nhận số chứng minh nhân dân 09 số, số định danh cá nhân (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cấp, quản lý căn cước |
7 | 2.001194 | Cấp lại thẻ căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cấp, quản lý căn cước |
8 | 2.001195 | Cấp đổi thẻ căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cấp, quản lý căn cước |
9 | 1.010097 | KKhai thác thông tin công dân trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cấp, quản lý căn cước |
10 | 1.010100 | Khai thác thông tin công dân trong Cơ sở dữ liệu căn cước (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Cấp, quản lý căn cước |
11 | 1.010098 | Khai thác thông tin của công dân trong Cơ sở dữ liệu căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Cấp, quản lý căn cước |
12 | 1.010099 | Khai thác thông tin công dân trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Cấp, quản lý căn cước |
13 | 1.010101 | Khai thác thông tin công dân trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp xã) | Bộ Công an | Công an Xã | Cấp, quản lý căn cước |
14 | 1.012548 | Tích hợp, cập nhật, điều chỉnh thông tin trên thẻ căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Công an tỉnh | Cấp, quản lý căn cước |
15 | 1.012549 | Cấp thẻ căn cước cho người dưới 14 tuổi (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Công an tỉnh | Cấp, quản lý căn cước |
16 | 1.012551 | Cấp lại giấy chứng nhận căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Công an tỉnh | Cấp, quản lý căn cước |
17 | 1.012544 | Khai thác thông tin người gốc Việt Nam chưa xác định được quốc tịch trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Công an tỉnh | Cấp, quản lý căn cước |
18 | 1.012545 | Khai thác thông tin người gốc Việt Nam chưa xác định được quốc tịch trong Cơ sở dữ liệu căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Công an tỉnh | Cấp, quản lý căn cước |
19 | 1.012546 | Thu thập, cập nhật thông tin sinh trắc học về ADN vào Cơ sở dữ liệu về căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Công an tỉnh | Cấp, quản lý căn cước |
20 | 1.012547 | Thu thập, cập nhật thông tin sinh trắc học về giọng nói vào Cơ sở dữ liệu về căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Công an tỉnh | Cấp, quản lý căn cước |
21 | 1.012550 | Cấp đổi giấy chứng nhận căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh) | Bộ Công an | Công an tỉnh | Cấp, quản lý căn cước |
22 | 1.012553 | Khai thác thông tin người gốc Việt Nam chưa xác định được quốc tịch trong Cơ sở dữ liệu căn cước (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Cấp, quản lý căn cước |
23 | 1.012552 | Khai thác thông tin người gốc Việt Nam chưa xác định được quốc tịch trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Cấp, quản lý căn cước |
24 | 1.012554 | Thu thập, cập nhật thông tin sinh trắc học về ADN vào Cơ sở dữ liệu về căn cước (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Cấp, quản lý căn cước |
25 | 1.012555 | Thu thập, cập nhật thông tin sinh trắc học về giọng nói vào Cơ sở dữ liệu về căn cước (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Cấp, quản lý căn cước |
26 | 1.012559 | Thu thập, cập nhật thông tin của người gốc Việt Nam chưa xác định được quốc tịch vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, Cơ sở dữ liệu căn cước và cấp giấy chứng nhận căn cước (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Cấp, quản lý căn cước |
27 | 1.012563 | Khai thác thông tin người gốc Việt Nam chưa xác định được quốc tịch trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp xã) | Bộ Công an | Công an Xã | Cấp, quản lý căn cước |
28 | 1.012556 | Tích hợp, cập nhật, điều chỉnh thông tin trên thẻ căn cước (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Cấp, quản lý căn cước |
29 | 1.012557 | Cấp thẻ căn cước cho người dưới 14 tuổi (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Cấp, quản lý căn cước |
30 | 1.012560 | Điều chỉnh thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, Cơ sở dữ liệu căn cước theo đề nghị của người gốc Việt Nam chưa xác định được quốc tịch | Bộ Công an | Công an huyện | Cấp, quản lý căn cước |
31 | 1.012561 | Cấp đổi giấy chứng nhận căn cước (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Cấp, quản lý căn cước |
32 | 1.012562 | Cấp lại giấy chứng nhận căn cước (thực hiện tại cấp huyện) | Bộ Công an | Công an huyện | Cấp, quản lý căn cước |
33 | 1.012564 | Điều chỉnh thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư theo đề nghị của công dân (thực hiện tại cấp xã) | Bộ Công an | Công an Xã | Cấp, quản lý căn cước |
34 | 1.012565 | Hủy, xác lập lại số định danh cá nhân (thực hiện tại cấp xã) | Bộ Công an | Công an Xã | Cấp, quản lý căn cước |
35 | 1.012566 | Xác nhận số chứng minh nhân dân 09 số, số định danh cá nhân (thực hiện tại cấp xã) | Bộ Công an | Công an Xã | Cấp, quản lý căn cước |